Polkastarter Giá

Polkastarter Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá POLS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.7356
$0.7356
HK$5.7592
0.6860
binance

Binance

$0.7351
$0.7351
HK$5.7553
0.6855
okx

OKX

$0.7353
$0.7353
HK$5.7569
0.6857
bybit

Bybit

$0.7353
$0.7353
HK$5.7569
0.6857
digifinex

DigiFinex

$0.7356
$0.7356
HK$5.7592
0.6860
bitrue

Bitrue

$0.7353
$0.7353
HK$5.7569
0.6857
bingx

BingX

$0.7347
$0.7347
HK$5.7522
0.6851
bitget

Bitget

$0.7348
$0.7348
HK$5.7529
0.6852
deepcoin

Deepcoin

$0.7353
$0.7353
HK$5.7569
0.6857
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.7353
$0.7353
HK$5.7569
0.6857
bitmart

BitMart

$0.7355
$0.7355
HK$5.7584
0.6859
cointiger

CoinTiger

$0.735
$0.735
HK$5.7545
0.6854
whitebit

WhiteBIT

$0.7356
$0.7356
HK$5.7592
0.6860
lbank

LBank

$0.7355
$0.7355
HK$5.7584
0.6859
btse

BTSE

$0.7352
$0.7352
HK$5.7561
0.6856
gate-io

Gate.io

$0.7352
$0.7352
HK$5.7561
0.6856
htx

HTX

$0.7354
$0.7354
HK$5.7576
0.6858
xt

XT.COM

$0.7353
$0.7353
HK$5.7569
0.6857
upbit

Upbit

$0.7347
$0.7347
HK$5.7522
0.6851
kucoin

KuCoin

$0.7355
$0.7355
HK$5.7584
0.6859
mexc

MEXC

$0.7352
$0.7352
HK$5.7561
0.6856
indoex

IndoEx

$0.7348
$0.7348
HK$5.7529
0.6852
phemex

Phemex

$0.7349
$0.7349
HK$5.7537
0.6853
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.7356
$0.7356
HK$5.7592
0.6860
bitforex

BitForex

$0.7353
$0.7353
HK$5.7569
0.6857
latoken

LATOKEN

$0.7348
$0.7348
HK$5.7529
0.6852
bibox

Bibox

$0.7349
$0.7349
HK$5.7537
0.6853
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.7354
$0.7354
HK$5.7576
0.6858
bithumb

Bithumb

$0.7348
$0.7348
HK$5.7529
0.6852
poloniex

Poloniex

$0.7347
$0.7347
HK$5.7522
0.6851
kraken

Kraken

$0.7349
$0.7349
HK$5.7537
0.6853
p2b

P2B

$0.7354
$0.7354
HK$5.7576
0.6858
dydx

dYdX

$0.7354
$0.7354
HK$5.7576
0.6858
citex

CITEX

$0.7355
$0.7355
HK$5.7584
0.6859
bitmex

BitMEX

$0.735
$0.735
HK$5.7545
0.6854
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.735
$0.735
HK$5.7545
0.6854
stormgain

StormGain

$0.7352
$0.7352
HK$5.7561
0.6856
coinsbit

Coinsbit

$0.7352
$0.7352
HK$5.7561
0.6856
tidex

Tidex

$0.7354
$0.7354
HK$5.7576
0.6858
bitfinex

Bitfinex

$0.7354
$0.7354
HK$5.7576
0.6858
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.7347
$0.7347
HK$5.7522
0.6851

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POLS sang USD là 1 POLS tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.7347 Polkastarter. Vốn hóa thị trường là $72.855m. Trong tuần qua, Polkastarter đã giảm -0.58%, đạt mức cao nhất là $0.7430 và mức thấp là $0.6490. Trong tháng qua, Polkastarter đã giảm -8.99%, đạt mức cao nhất là $0.8899 và mức thấp là $0.6490. Trong năm qua, Polkastarter đã giảm 103.16%, với mức cao nhất là $1.2528 và thấp nhất là $0.2462. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POLS đã được giao dịch trên 135 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.